STTTỷ trọng 0.55g/cm3Kích thước /Đơn giá (VNĐ/ Tấm)
Quy cách (mm)Tấm Nhựa PVC ( Màng PVC ) Vân gỗ – Vân đá – Vân Vải – Đơn sắcTấm Nhựa PVC PHỦ MelamineTấm Nhựa PVC PHỦ PETG
Mã sản phẩmDàiRộngDày(VNĐ/Tấm)Phủ 1 MặtPhủ 2 MặtPhủ 1 MặtPhủ 2 MặtPhủ 1 MặtPhủ 2 Mặt
1HN1012.4401.2205240440640530820560880
2HN1032.4401.22083665667666569466861,006,000
3HN1052.4401.220104566568567461,036,0007761,096,000
4HN1072.4401.220125527529528421,132,0008721,192,000
5HN1092.4401.220156608601,060,0009501,240,0009801,300,000
6HN1112.4401.220177329321,132,0001,022,0001,312,0001,052,0001,372,000
7HN1132.4401.220208581,058,0001,258,0001,148,0001,438,0001,178,0001,498,000
STT
Tỷ trọng 0.6g/cm3
Kích thước /Đơn giá (VNĐ/ Tấm)
Quy cách (mm)Số Lượng(VNĐ)
Mã sản phẩmDàiRộngDày(VNĐ/Tấm)(Tấm)(VNĐ)
1HN1012.4401.2205255,6
2HN1032.4401.2208402
3HN1052.4401.22010498
4HN1072.4401.22012600
5HN1092.4401.22015750
6HN1112.4401.22017852
7HN1132.4401.22020876